Danh sách SV đủ điều kiện làm Đồ Án Tốt Nghiệp
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
1 |
N14LDVT001 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
L14CQVT01-N |
2 |
N14LDVT002 |
Nguyễn Văn |
Cường |
L14CQVT01-N |
3 |
N14LDVT004 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
L14CQVT01-N |
4 |
N14LDVT005 |
Nguyễn Văn |
Hà |
L14CQVT01-N |
5 |
N14LDVT006 |
Nguyễn Mạnh |
Hải |
L14CQVT01-N |
6 |
N14LDVT009 |
Nguyễn Huy |
Hòa |
L14CQVT01-N |
7 |
N14LDVT010 |
Võ Thị |
Hoài |
L14CQVT01-N |
8 |
N14LDVT011 |
Đặng Lê Công |
Khải |
L14CQVT01-N |
9 |
N14LDVT012 |
Trần Vĩnh |
Khiêm |
L14CQVT01-N |
10 |
N14LDVT013 |
Nguyễn Đình |
Kiên |
L14CQVT01-N |
11 |
N14LDVT028 |
Nguyễn Hữu |
Liêm |
L14CQVT01-N |
12 |
N14LDVT031 |
Hà Khiết |
Linh |
L14CQVT01-N |
13 |
N14LDVT015 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
L14CQVT01-N |
14 |
N14LDVT018 |
Ma Thiên |
Phúc |
L14CQVT01-N |
15 |
N14LDVT029 |
Lưu Kim |
Quý |
L14CQVT01-N |
16 |
N14LDVT020 |
Đoàn Thanh |
Tâm |
L14CQVT01-N |
17 |
N14LDVT021 |
Võ Nguyên |
Thành |
L14CQVT01-N |
18 |
N14LDVT022 |
Bùi Đồng |
Thịnh |
L14CQVT01-N |
19 |
N14LDVT023 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
L14CQVT01-N |
20 |
N14LDVT024 |
Lâm Bảo |
Tuấn |
L14CQVT01-N |
21 |
N14LDVT025 |
Phạm Bá |
Tuấn |
L14CQVT01-N |
22 |
N14LDVT026 |
Phạm Duy |
Tùng |
L14CQVT01-N |
23 |
|
Lê Trọng |
Vinh |
L14CQVT01-N |
—————————————————————————————————————
Danh sách Sinh Viên đủ điều kiện học các môn thay thế tốt nghiệp
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
1 |
N14LDVT003 |
Phạm Hồng |
Đức |
L14CQVT01-N |
2 |
N14LDVT007 |
Thiều Sỹ |
Hải |
L14CQVT01-N |
3 |
N14LDVT008 |
Nguyễn Hữu |
Hạnh |
L14CQVT01-N |
4 |
N14LDVT014 |
Nguyễn Trường |
Long |
L14CQVT01-N |
5 |
N14LDVT016 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Minh |
L14CQVT01-N |
6 |
N14LDVT017 |
Trần Thanh |
Nghĩa |
L14CQVT01-N |
7 |
N14LDVT019 |
Nguyễn Đình |
Phướng |
L14CQVT01-N |
8 |
N14LDVT030 |
Võ Văn |
Thiển |
L14CQVT01-N |